Trang chủMERC • LON
add
Mercia Asset Management PLC
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,00 GBX - 33,70 GBX
Phạm vi một năm
22,00 GBX - 34,76 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
142,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
304,58 N
Tỷ số P/E
41,46
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 839,50 N | 118,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 116,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | 61,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,09 Tr | -14,59% |
Tổng tài sản | 203,49 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 15,58 Tr | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,50 N | 118,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | -144,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | 42,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -156,98% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 33,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
143