Trang chủMEQ • TSE
add
Mainstreet Equity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
192,52 $
Mức chênh lệch một ngày
190,51 $ - 191,95 $
Phạm vi một năm
146,00 $ - 216,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CAD
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,88 Tr | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 113,53 Tr | 187,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,74 | 139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,54 | 171,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,56 Tr | 24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,83 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 10,31% |
Tổng nợ | 1,97 T | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,53 Tr | 187,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,88 Tr | 8,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 Tr | 14,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | -124,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | -92,63% |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | -0,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597