Trang chủMENN • IDX
add
Menn Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 54,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,57 T IDR
Số lượng trung bình
64,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,06 Tr | -83,64% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 148,49% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | -507,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,47 | -2.589,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 T | -458,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,09 Tr | -72,91% |
Tổng tài sản | 39,25 T | -12,82% |
Tổng nợ | 32,78 Tr | -98,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | -507,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | 71,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | 88,15% |
Dòng tiền tự do | -1,18 T | 92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3