Trang chủMENANG • KLSE
add
Menang Corporation (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,68 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,85 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
483,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,11 N
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 201,49% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -49,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | -50,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,87 Tr | -26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,48 Tr | 20,20% |
Tổng tài sản | 969,49 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 375,11 Tr | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -49,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,43 Tr | -26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | -1.944,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,07 Tr | -51,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,71 Tr | -386,43% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -132,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
27