Trang chủMENANG • KLSE
add
Menang Corporation (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
462,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
62,22 N
Tỷ số P/E
15,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,82 Tr | -17,02% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | 27,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,18 Tr | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,19 Tr | 62,28% |
Tổng tài sản | 989,54 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 399,96 Tr | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,90 Tr | 45,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | 314,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 Tr | 40,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,18 Tr | 2.140,92% |
Dòng tiền tự do | 22,04 Tr | 101,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
27