Trang chủMENANG • KLSE
add
Menang Corporation (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,59 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
458,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
91,69 N
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 48,48% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | -5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,66 Tr | -19,28% |
Tổng tài sản | 942,52 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 346,72 Tr | -18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 Tr | 27,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 111,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,30 Tr | 31,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,57 Tr | 63,25% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | 92,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
18