Trang chủMEM • ASX
add
Memphasys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0029 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,79 N | 209,16% |
Chi phí hoạt động | 857,82 N | -32,82% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 32,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | -161,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,35 N | 60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,30 N | 7,38% |
Tổng tài sản | 11,21 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 32,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,27 N | 33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,01 N | -313,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,93 N | -29,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,36 N | -202,91% |
Dòng tiền tự do | -568,64 N | 17,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24