Trang chủMEM • ASX
add
Memphasys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,79 N | -73,09% |
Chi phí hoạt động | 857,82 N | -32,82% |
Thu nhập ròng | -987,50 N | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -979,77 | -243,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,35 N | 36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,30 N | 7,38% |
Tổng tài sản | 11,02 Tr | -11,33% |
Tổng nợ | 5,65 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,50 N | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,50 N | 33,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,01 N | -268,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,52 N | -33,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,98 N | -203,50% |
Dòng tiền tự do | -551,70 N | -37,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24