Trang chủMEJA • IDX
add
Pt Harta Djaya Karya Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 114,00 Rp
Phạm vi một năm
32,00 Rp - 446,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
201,96 T IDR
Số lượng trung bình
38,21 Tr
Tỷ số P/E
285,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,54 T | 36,93% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 494,39 Tr | -58,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -69,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,56 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 107,08 T | 3,51% |
Tổng nợ | 22,35 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,39 Tr | -58,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 T | 240,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 T | -231.636,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,97 Tr | -100,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,25 Tr | -96,07% |
Dòng tiền tự do | 565,69 Tr | -43,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
34