Trang chủMEHA • NASDAQ
add
Functional Brands Ord Shs
2,75 $
Trước giờ mở cửa:(6,18%)-0,17
2,58 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
2,09 $ - 8,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | -226,06 N | -206,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,34 | -195,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,08 N | -1.114,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,68 N | — |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | — |
Tổng nợ | 7,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 200,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,06 N | -206,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,76 N | 1.843,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,71 N | -1.145,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,05 N | -34,32% |
Dòng tiền tự do | 82,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33