Trang chủMEGMT • IST
add
Mega Metal Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,22 ₺ - 31,22 ₺
Phạm vi một năm
23,66 ₺ - 43,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T TRY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 314,27 Tr | 56,28% |
Thu nhập ròng | 165,36 Tr | 19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,53 Tr | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 25,36% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 32,27% |
Tổng nợ | 6,39 T | 41,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,36 Tr | 19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,68 Tr | 139,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,14 Tr | -126,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,93 Tr | -34,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,59 Tr | 234,72% |
Dòng tiền tự do | -197,16 Tr | 72,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
735