Trang chủMEGAP • IST
add
Mega Polietilen Kopuk Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,59 ₺ - 4,60 ₺
Phạm vi một năm
2,13 ₺ - 6,48 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T TRY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
2,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 40,04% |
Chi phí hoạt động | 15,74 Tr | -90,00% |
Thu nhập ròng | 104,13 Tr | 452,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 351,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,60 Tr | 356,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,89 Tr | 52,18% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 5,00% |
Tổng nợ | 3,89 T | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,13 Tr | 452,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,44 Tr | 494,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,19 Tr | -10.129,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 Tr | 53,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,34 N | -88,45% |
Dòng tiền tự do | -128,12 Tr | 64,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
459