Trang chủMEGAFB • KLSE
add
Mega Fortris Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,76 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
646,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,68 Tr | -23,77% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 29,01% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -86,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -82,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -72,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,19 Tr | 166,86% |
Tổng tài sản | 357,44 Tr | 35,32% |
Tổng nợ | 122,16 Tr | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -86,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,92 Tr | 876,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,45 Tr | -497,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 51,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,00 N | 95,71% |
Dòng tiền tự do | -13,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
502