Trang chủMEGAFB • KLSE
add
Mega Fortris Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 360,16 Tr | — |
Tổng nợ | 126,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,57 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
576