Trang chủMEGA • IDX
add
Bank Mega Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 Rp - 3.690,00 Rp
Phạm vi một năm
3.000,00 Rp - 5.450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,50 NT IDR
Số lượng trung bình
18,93 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 NT | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 888,32 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | 532,49 T | -33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,20 | -23,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 NT | -31,49% |
Tổng tài sản | 132,94 NT | 5,06% |
Tổng nợ | 111,22 NT | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,49 T | -33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 NT | 275,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 NT | 55,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 NT | -674,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,43 T | -371,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.320