Trang chủMEDPLUS • NSE
add
MedPlus Health Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
874,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
859,40 ₹ - 890,80 ₹
Phạm vi một năm
616,00 ₹ - 1.045,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,80 T INR
Số lượng trung bình
219,54 N
Tỷ số P/E
70,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,10 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 27,12% |
Thu nhập ròng | 513,35 Tr | 53,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 51,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,30 | 54,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,46 Tr | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 302,61% |
Tổng tài sản | 33,60 T | 11,82% |
Tổng nợ | 16,20 T | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,35 Tr | 53,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
23.415