Trang chủMEDN • TLV
add
Mehadrin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.650,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
28.950,00 ILA - 30.000,00 ILA
Phạm vi một năm
16.220,00 ILA - 34.870,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
996,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
351,00
Tỷ số P/E
44,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,72 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 18,74% |
Thu nhập ròng | -299,00 N | 99,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 99,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | 94,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,22 Tr | 63,71% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 11,98% |
Tổng nợ | 695,53 Tr | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,00 N | 99,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,11 Tr | 1.118,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 Tr | 635,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | 83,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,87 Tr | 169,09% |
Dòng tiền tự do | 63,68 Tr | 174,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
807