Trang chủMEDHLP • STO
add
Medhelp Care Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,06 kr - 3,12 kr
Phạm vi một năm
2,06 kr - 3,88 kr
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -72,02% |
Thu nhập ròng | 143,00 N | 101,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 101,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | 604,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -35,79% |
Tổng tài sản | 58,38 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 29,94 Tr | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 N | 101,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -63,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | 8,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | 91,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -81,16% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 268,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
40