Trang chủMEDCL • EPA
add
Medincell SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 €
Mức chênh lệch một ngày
19,62 € - 20,88 €
Phạm vi một năm
12,00 € - 20,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
695,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
94,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 Tr | 385,84% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | 36,25% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 77,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,16 | 95,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 75,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,90 Tr | 269,46% |
Tổng tài sản | 90,45 Tr | 144,81% |
Tổng nợ | 106,82 Tr | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 77,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -1.184,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | -1.369,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,86 Tr | 630,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,70 Tr | 474,42% |
Dòng tiền tự do | -917,31 N | 74,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
131