Trang chủMED • SWX
add
Medartis Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
90,30 CHF - 91,50 CHF
Phạm vi một năm
44,15 CHF - 95,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CHF
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,52 Tr | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 44,77 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | -725,00 N | -156,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -151,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | 47,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 344,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,51 Tr | -5,18% |
Tổng tài sản | 465,70 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 204,50 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -725,00 N | -156,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | -7,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | -33,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -105,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,09 Tr | -117,84% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | -26,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.158