Trang chủMDXH • NASDAQ
add
MDxHealth SA
2,00 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
2,00 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:04:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,99 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,99 Tr USD
Số lượng trung bình
120,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,32 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 20,37 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,99 | 7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -46,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,27 Tr | 50,61% |
Tổng tài sản | 157,41 Tr | 15,97% |
Tổng nợ | 140,41 Tr | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,62 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 97,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,55 Tr | 1.581,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,93 Tr | 513,26% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | 80,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
300