Trang chủMDXG • NASDAQ
add
MiMedx Group Inc
6,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:40:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 $
Mức chênh lệch một ngày
6,93 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
634,14 N
Tỷ số P/E
32,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,60 Tr | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 67,55 Tr | 38,14% |
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -51,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,51 Tr | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,87 Tr | 72,18% |
Tổng tài sản | 291,11 Tr | 26,47% |
Tổng nợ | 74,48 Tr | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 Tr | -45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 Tr | -33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,00 N | 1,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -204,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,44 Tr | -39,47% |
Dòng tiền tự do | 9,48 Tr | -47,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
837