Trang chủMDXG • NASDAQ
add
MiMedx Group Inc
6,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 6,49 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
958,59 Tr USD
Số lượng trung bình
768,11 N
Tỷ số P/E
24,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,20 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 63,40 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | -24,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,48 Tr | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,43 Tr | 119,50% |
Tổng tài sản | 270,42 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 67,64 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | -24,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 Tr | -11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,00 N | 93,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 91,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 Tr | 106,01% |
Dòng tiền tự do | 4,07 Tr | 174,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
837