Trang chủMDXG • NASDAQ
add
MiMedx Group Inc
7,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)+0,040
8,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 $
Mức chênh lệch một ngày
7,61 $ - 7,97 $
Phạm vi một năm
5,79 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
901,26 N
Tỷ số P/E
29,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,72 Tr | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 72,82 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 106,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | 52,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,48 Tr | 117,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,08 Tr | 60,00% |
Tổng tài sản | 318,99 Tr | 30,79% |
Tổng nợ | 80,04 Tr | 27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,75 Tr | 106,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,33 Tr | 49,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -4.753,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -857,00 N | -3.274,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,21 Tr | 17,46% |
Dòng tiền tự do | 15,96 Tr | 36,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
837