Trang chủMDX • CVE
add
Medx Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,04 N | 183,49% |
Chi phí hoạt động | 403,25 N | -36,13% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -83,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -588,11 | 35,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,14 N | 53,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,29 N | 14,55% |
Tổng tài sản | 884,15 N | 28,21% |
Tổng nợ | 9,41 Tr | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -83,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,46 N | 2,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,31 N | 6,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 N | 108,02% |
Dòng tiền tự do | -937,22 N | 29,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web