Trang chủMDX • BKK
add
MDX PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ฿ - 2,90 ฿
Phạm vi một năm
2,40 ฿ - 4,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T THB
Số lượng trung bình
121,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,88 Tr | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 91,46 Tr | 15,48% |
Thu nhập ròng | 74,37 Tr | 40,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,43 | 11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,21 Tr | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 22,36% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 4,11% |
Tổng nợ | 609,86 Tr | 45,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,37 Tr | 40,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,83 Tr | 66,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 147,03 Tr | 139,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,68 Tr | -136,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,09 Tr | 112,30% |
Dòng tiền tự do | 15,76 Tr | 108,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
58