Trang chủMDX • ASX
add
Mindax Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
298,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 N | -25,55% |
Chi phí hoạt động | 575,21 N | -21,22% |
Thu nhập ròng | -505,77 N | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 N | -7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -547,11 N | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,48 N | -65,46% |
Tổng tài sản | 26,01 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,77 N | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,45 N | 37,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,29 N | 142,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,13 N | -18,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,72 N | 103,05% |
Dòng tiền tự do | -274,04 N | 76,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web