Trang chủMDWD • NASDAQ
add
Mediwound Ltd
18,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,15
18,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:47:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 $
Mức chênh lệch một ngày
17,90 $ - 18,58 $
Phạm vi một năm
14,14 $ - 22,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,71 Tr USD
Số lượng trung bình
71,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 43,14% |
Thu nhập ròng | -13,32 Tr | -111,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,32 | -87,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | -80,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | -28,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,44 Tr | 11,03% |
Tổng tài sản | 67,00 Tr | 16,94% |
Tổng nợ | 46,88 Tr | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,32 Tr | -111,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 Tr | -58,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,90 Tr | 72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,00 N | 633,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,00 N | 66,52% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | 44,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
111