Trang chủMDWD • NASDAQ
add
Mediwound Ltd
21,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,67 $
Mức chênh lệch một ngày
21,43 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
12,80 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,45 Tr USD
Số lượng trung bình
72,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | -20,33% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 37,36% |
Thu nhập ròng | -726,00 N | 92,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,36 | 90,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 93,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,27 Tr | 7,59% |
Tổng tài sản | 69,02 Tr | 10,64% |
Tổng nợ | 37,74 Tr | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,00 N | 92,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | 10,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -87,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,00 N | 48,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,80 Tr | -8,58% |
Dòng tiền tự do | -7,90 Tr | -267,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
111