Trang chủMDWD • NASDAQ
add
Mediwound Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,72 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 18,23 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,30 Tr USD
Số lượng trung bình
60,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 46,85% |
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | -368,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,10 | -413,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -308,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | -75,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,56 Tr | 0,09% |
Tổng tài sản | 74,73 Tr | 11,51% |
Tổng nợ | 40,50 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | -368,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,76 Tr | -15,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 Tr | -145,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,71 Tr | 2.948,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 127,16% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | 3,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
100