Trang chủMDUNDO • CPH
add
Mdundocom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,00 kr - 5,55 kr
Phạm vi một năm
4,26 kr - 6,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,98 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,20 | 40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | -43,54% |
Tổng tài sản | 26,11 Tr | -18,02% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | 26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -64,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,22 N | -85,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 Tr | -67,17% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -84,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18