Trang chủMDTR • TLV
add
Mediterranean Towers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 ILA - 1.427,00 ILA
Phạm vi một năm
940,80 ILA - 1.523,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T ILS
Số lượng trung bình
80,95 N
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,25 Tr | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 16,91 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 603,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | 535,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 Tr | -24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,18 Tr | -22,61% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 19,62% |
Tổng nợ | 5,14 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 603,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,53 Tr | 130,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,84 Tr | -1.204,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,40 Tr | 2.736,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,91 Tr | -301,15% |
Dòng tiền tự do | -153,23 Tr | -218,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
385