Trang chủMDRR • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,98 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
10,26 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -174,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,37 | -182,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,02 N | -56,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | -26,34% |
Tổng tài sản | 78,23 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 52,38 Tr | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -174,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,97 N | -6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,46 N | -108,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -8,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -238,26% |
Dòng tiền tự do | -42,74 N | -100,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web