Trang chủMDRR • NASDAQ
add
Medalist Diversified REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,01 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 Tr USD
Số lượng trung bình
971,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -456,44 N | 12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,52 | 18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -49,88% |
Tổng tài sản | 77,66 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 52,34 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,44 N | 12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,13 N | -68,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,63 N | -261,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,92 N | -14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,43 N | -283,00% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -553,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web