Trang chủMDRN • IDX
add
Modern Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
544,32 T IDR
Số lượng trung bình
33,92 Tr
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | 3,45% |
Chi phí hoạt động | -10,47 T | -346,44% |
Thu nhập ròng | 17,65 T | 540,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 202,49 | 519,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,07 T | 138,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,97 Tr | -12,83% |
Tổng tài sản | 186,18 T | -12,09% |
Tổng nợ | 477,52 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -291,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,65 T | 540,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | 197,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,66 T | 245,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,80 T | -737,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,25 Tr | 65,82% |
Dòng tiền tự do | 28,30 T | -11,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
28