Trang chủMDRN • IDX
add
Modern Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
328,18 T IDR
Số lượng trung bình
12,12 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | -6,40 T | -309,42% |
Thu nhập ròng | 11,85 T | 3.428,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,19 | 3.658,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,27 T | 198,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 980,85 Tr | 0,60% |
Tổng tài sản | 186,37 T | 3,08% |
Tổng nợ | 465,87 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -279,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 T | 3.428,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,27 T | 0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,76 T | 4.007,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,76 T | -178,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,88 Tr | 67,05% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | 83,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
28