Trang chủMDPR • TLV
add
Medi Power Overseas Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
623,90 ILA - 624,00 ILA
Phạm vi một năm
446,10 ILA - 705,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
265,05 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,65 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 653,00 N | -5,09% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,66 | -4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 Tr | 64,73% |
Tổng tài sản | 419,98 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 271,05 Tr | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 834,00 N | 128,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -1.223,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 278,34% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | 937,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web