Trang chủMDPR • TLV
add
Medi Power Overseas Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ILA - 685,40 ILA
Phạm vi một năm
560,90 ILA - 775,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
349,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
15,06 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 631,00 N | -3,37% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,81 | -12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | -44,33% |
Tổng tài sản | 460,11 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 302,56 Tr | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web