Trang chủMDPR • TLV
add
Medi Power Overseas Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ILA - 679,80 ILA
Phạm vi một năm
455,20 ILA - 705,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
253,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,62 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 551,00 N | -16,39% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,71 | -4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | -0,33% |
Tổng tài sản | 418,61 Tr | 0,34% |
Tổng nợ | 264,44 Tr | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 Tr | -0,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -281,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 36,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 642,00 N | -34,42% |
Dòng tiền tự do | 2,07 Tr | -33,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web