Trang chủMDLN • IDX
add
Modernland Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 71,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
664,25 T IDR
Số lượng trung bình
17,77 Tr
Tỷ số P/E
1,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,40 T | 19,35% |
Chi phí hoạt động | -1,00 NT | -1.370,54% |
Thu nhập ròng | 761,48 T | 381,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 350,27 | 336,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 NT | 16.744,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,14 T | -4,57% |
Tổng tài sản | 13,47 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 9,23 NT | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,48 T | 381,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,83 T | -507,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 T | 102,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,95 T | 255,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,38 T | -23,25% |
Dòng tiền tự do | 632,66 T | 1.349,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
936