Trang chủMDKI • IDX
add
Emdeki Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
183,00 Rp - 189,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
470,61 T IDR
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,78 T | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 9,14 T | -18,71% |
Thu nhập ròng | 7,80 T | 214,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 160,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 T | 571,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,33 T | 2,67% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -1,31% |
Tổng nợ | 73,10 T | -35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 T | 214,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 T | -27,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 T | -169,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,59 T | -71,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 T | -605,20% |
Dòng tiền tự do | -5,87 T | -119,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trang web
Nhân viên
209