Trang chủMDGL • NASDAQ
add
Madrigal Pharmaceuticals Inc
307,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
307,78 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:04:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
321,10 $
Mức chênh lệch một ngày
292,49 $ - 313,59 $
Phạm vi một năm
189,00 $ - 377,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T USD
Số lượng trung bình
337,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 166,87 Tr | 42,41% |
Thu nhập ròng | -59,42 Tr | 47,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,71 | 52,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,63 Tr | 43,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,25 Tr | 46,07% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 62,71% |
Tổng nợ | 287,86 Tr | 22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,42 Tr | 47,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,49 Tr | -30,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,95 Tr | 86,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,77 Tr | -95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,66 Tr | -450,41% |
Dòng tiền tự do | -76,05 Tr | -80,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528