Trang chủMDGL • NASDAQ
add
Madrigal Pharmaceuticals Inc
278,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
278,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
274,10 $
Mức chênh lệch một ngày
275,00 $ - 283,07 $
Phạm vi một năm
200,63 $ - 377,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T USD
Số lượng trung bình
346,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 212,05 Tr | 39,47% |
Thu nhập ròng | -73,24 Tr | 50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,32 | 55,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,93 Tr | 48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,07 Tr | -20,39% |
Tổng tài sản | 996,63 Tr | -7,91% |
Tổng nợ | 285,99 Tr | 23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,24 Tr | 50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,89 Tr | 40,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,88 Tr | 67,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 Tr | -98,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,63 Tr | -84,00% |
Dòng tiền tự do | -70,14 Tr | 24,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528