Trang chủMDCX • NASDAQ
add
Medicus Pharma Ltd
2,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,020
2,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,98 Tr USD
Số lượng trung bình
369,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 69,28% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -70,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 Tr | 228,99% |
Tổng tài sản | 11,93 Tr | 35,91% |
Tổng nợ | 8,69 Tr | 272,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -170,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -276,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -70,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -96,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,16 Tr | 4,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,69 Tr | -27,70% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | 47,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web