Trang chủMDALF • OTCMKTS
add
MDA Space Ltd
21,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,025
21,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,33 $
Mức chênh lệch một ngày
21,39 $ - 21,68 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 22,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CAD
Số lượng trung bình
26,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,00 Tr | 67,86% |
Chi phí hoạt động | 58,10 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | 138,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 41,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 93,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,80 Tr | 47,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,30 Tr | 1.184,30% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 26,48% |
Tổng nợ | 1,64 T | 40,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | 138,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,00 Tr | 980,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,50 Tr | -38,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,30 Tr | -77,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,60 Tr | 2.982,35% |
Dòng tiền tự do | 188,86 Tr | 646,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.400