Trang chủMD • CVE
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 N | -69,71% |
Chi phí hoạt động | 592,18 N | -9,18% |
Thu nhập ròng | -442,71 N | -34,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,47 N | -345,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,94 N | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 42,30 Tr | 0,55% |
Tổng nợ | 1,79 Tr | 25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -442,71 N | -34,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,38 N | 18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,80 N | -90,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 N | -19,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,33 N | 3,87% |
Dòng tiền tự do | -887,25 N | -2,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web