Trang chủMD • CVE
add
Midland Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,28 N | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 438,42 N | -72,09% |
Thu nhập ròng | -187,72 N | 83,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,63 | 84,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,60 N | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | -17,57% |
Tổng tài sản | 42,83 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,72 N | 83,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,76 N | -79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,66 N | 226,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 N | 42,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 712,39 N | -31,64% |
Dòng tiền tự do | -27,57 N | -102,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web