Trang chủMD5 • FRA
add
Medallion Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 €
Mức chênh lệch một ngày
8,70 € - 8,70 €
Phạm vi một năm
7,15 € - 9,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
235,59 Tr USD
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,82 Tr | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -13,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,57 Tr | 19,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,98 Tr | -19,66% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 0,71% |
Tổng nợ | 2,40 T | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
174