Trang chủMCZ • JSE
add
MC Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 ZAC
Phạm vi một năm
100,00 ZAC - 250,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
86,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | -20,76% |
Chi phí hoạt động | 13,62 Tr | 218,38% |
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -221,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,76 | -305,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | 42,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 3.199,57% |
Tổng tài sản | 114,95 Tr | -0,60% |
Tổng nợ | 31,74 Tr | -21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,68 Tr | -221,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -146,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | -645,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,16 Tr | 11.006,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 218,23% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -18,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
521