Trang chủMCW • NASDAQ
add
Mister Car Wash Inc
6,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)+0,030
6,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 $
Mức chênh lệch một ngày
6,48 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
6,32 $ - 8,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,66 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | -11,96% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 62,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 48,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,13 Tr | 265,69% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 5,65% |
Tổng nợ | 2,06 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 62,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,55 Tr | 50,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,96 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,91 Tr | -671,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,32 Tr | -241,17% |
Dòng tiền tự do | 13,81 Tr | 130,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.640