Trang chủMCTR • NASDAQ
add
CTRL Group Ltd
5,96 $
Sau giờ giao dịch:(2,43%)+0,14
6,10 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,96 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,04 Tr USD
Số lượng trung bình
11,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 Tr | -25,59% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | 402,75 N | -68,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | -57,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,73 N | -54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | -18,40% |
Tổng tài sản | 16,77 Tr | -25,07% |
Tổng nợ | 13,24 Tr | -30,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,75 N | -68,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 35,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,40 N | 179,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -713,83 N | 71,27% |
Dòng tiền tự do | 478,85 N | -56,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
20