Trang chủMCTR • NASDAQ
add
CTRL Group Ltd
0,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,0030
0,96 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 54,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 Tr USD
Số lượng trung bình
263,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,43 Tr | -24,29% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | 809,48% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -4.087,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,94 | -5.425,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,98 Tr | -4.274,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,88 Tr | 446,56% |
Tổng tài sản | 41,60 Tr | 156,07% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | -4.087,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,21 Tr | -673,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,69 Tr | 1.191,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 Tr | 2.638,73% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -1.322,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24