Trang chủMCTA • NASDAQ
add
Charming Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,36 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 31,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
497,22 Tr USD
Số lượng trung bình
466,33 N
Tỷ số P/E
414,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -15,74% |
Thu nhập ròng | 365,13 N | 81,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | 87,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,60 N | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 31,26% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | 9,71% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 97,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,13 N | 81,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,71 N | 163,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -44.684,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,54 N | -92,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -937,64 N | -302,50% |
Dòng tiền tự do | 286,42 N | -3,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Nhân viên
49