Trang chủMCS • CVE
add
McChip Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 Tr | -29,79% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 636,10% |
Thu nhập ròng | -262,32 N | -115,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,66 | -122,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,42 N | -115,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,11 Tr | 8,51% |
Tổng tài sản | 12,54 Tr | 4,81% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,32 N | -115,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,19 N | 55,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,11 N | -87,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,64 N | -2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,73 N | -631,37% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 31,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Nhân viên
4