Trang chủMCS • BKK
add
MCS Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ฿ - 8,95 ฿
Phạm vi một năm
5,80 ฿ - 9,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T THB
Số lượng trung bình
401,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 127,46 Tr | -29,20% |
Thu nhập ròng | 220,19 Tr | 217,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | 219,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,88 Tr | 91,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,53 Tr | -44,53% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 12,38% |
Tổng nợ | 2,01 T | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,19 Tr | 217,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,67 Tr | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,13 Tr | -95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,75 Tr | -752,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,48 Tr | -70,57% |
Dòng tiền tự do | -135,99 Tr | -189,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
655