Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
74,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,79 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,16 $
Mức chênh lệch một ngày
74,24 $ - 75,61 $
Phạm vi một năm
64,50 $ - 96,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
115,61 N
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,51 Tr | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 107,94 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | -76,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -77,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 31,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,77 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,76 Tr | 35,51% |
Tổng tài sản | 691,58 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 173,84 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | -76,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,80 Tr | -2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 43,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | 28,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,38 Tr | 105,23% |
Dòng tiền tự do | 54,51 Tr | 178,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900