Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
84,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,44 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,47 $
Mức chênh lệch một ngày
83,74 $ - 84,63 $
Phạm vi một năm
65,65 $ - 96,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
84,74 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,39 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 40,48 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 19,86 Tr | 8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 13,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,93 Tr | 5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,09 Tr | 90,18% |
Tổng tài sản | 712,09 Tr | 5,14% |
Tổng nợ | 176,45 Tr | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,86 Tr | 8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,46 Tr | -4,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 Tr | 10,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 83,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,33 Tr | 521,20% |
Dòng tiền tự do | 17,96 Tr | 1,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900