Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
104,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
104,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,48 $
Mức chênh lệch một ngày
102,81 $ - 104,49 $
Phạm vi một năm
69,99 $ - 113,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T USD
Số lượng trung bình
88,00 N
Tỷ số P/E
24,82
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,91 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 40,40 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 27,01 Tr | 19,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 23,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,37 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 Tr | 113,65% |
Tổng tài sản | 705,79 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 166,54 Tr | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,01 Tr | 19,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,13 Tr | 40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 Tr | 3,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,27 Tr | -44,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 41,43% |
Dòng tiền tự do | 17,13 Tr | 138,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900