Trang chủMCREF • OTCMKTS
add
Metals Creek Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,98 N | -51,76% |
Thu nhập ròng | -190,22 N | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,30 N | 51,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 361,74 N | -95,94% |
Tổng nợ | 191,50 N | 32,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,23 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,22 N | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,51 N | 35,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | -74,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,70 N | 23,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,19 N | 355,68% |
Dòng tiền tự do | -81,63 N | -27,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web