Trang chủMCRB • NASDAQ
add
Seres Therapeutics Inc
0,40 $
Sau giờ giao dịch:(3,00%)-0,012
0,39 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:08:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,03 Tr USD
Số lượng trung bình
975,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,71 Tr | -30,29% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 62,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 60,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,75 Tr | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,79 Tr | -75,94% |
Tổng tài sản | 139,81 Tr | -61,01% |
Tổng nợ | 126,03 Tr | -68,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | 62,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,88 Tr | 18,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | 89,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | -72,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,24 Tr | 11,23% |
Dòng tiền tự do | -29,78 Tr | -424,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
103