Trang chủMCP • ASX
add
McPherson's Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
476,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,13 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 23,50 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,70 | 19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 Tr | -61,74% |
Tổng tài sản | 117,21 Tr | -20,21% |
Tổng nợ | 44,23 Tr | -22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,50 N | -92,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,00 N | -107,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -675,50 N | 83,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -115,28% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | 30,68% |
Giới thiệu
McPherson's Pty Ltd was an Australian hardware firm, for many years a leading merchant of woodworking and metal-working machinery. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1860
Trang web
Nhân viên
876