Trang chủMCOV-B • STO
add
Medicover AB
Giá đóng cửa hôm trước
266,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
264,00 kr - 267,50 kr
Phạm vi một năm
170,40 kr - 295,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T SEK
Số lượng trung bình
80,25 N
Tỷ số P/E
84,04
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,70 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 100,40 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 203,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 158,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,30 Tr | 44,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,40 Tr | 0,79% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 13,80% |
Tổng nợ | 1,83 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | 203,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,30 Tr | 20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,40 Tr | -605,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,70 Tr | 990,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,30 Tr | -336,99% |
Dòng tiền tự do | 24,65 Tr | 6,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47.000