Trang chủMCOR • IDX
add
Bank China Construc Bnk Ind Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
53,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 NT IDR
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,25 T | -0,77% |
Chi phí hoạt động | 130,85 T | -7,29% |
Thu nhập ròng | 78,54 T | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,81 | 7,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 NT | 60,63% |
Tổng tài sản | 34,25 NT | 14,83% |
Tổng nợ | 27,31 NT | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,54 T | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,53 T | -34,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,30 T | 104,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,14 T | -69,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,55 T | 24,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.137