Trang chủMCOM • KLSE
add
MCOM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,20 RM
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 115,50 N | — |
Thu nhập ròng | -97,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -42,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,00 N | — |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | — |
Tổng nợ | 7,63 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24