Trang chủMCOM • KLSE
add
MCOM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Phạm vi một năm
0,010 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -57,22 N | — |
Chi phí hoạt động | 188,10 N | — |
Thu nhập ròng | -147,95 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 258,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,11 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,41 N | — |
Tổng tài sản | 236,84 N | — |
Tổng nợ | 7,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -228,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,95 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,24 N | — |
Dòng tiền tự do | -136,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
24