Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.284,00 ILA - 1.301,00 ILA
Phạm vi một năm
590,00 ILA - 1.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
558,01 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,89 Tr | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,29 Tr | -1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,89 Tr | -45,28% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 32,39% |
Tổng nợ | 1,64 T | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | -14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,95 Tr | 105,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | -725,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,48 Tr | -21,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 127,42% |
Dòng tiền tự do | -103,93 Tr | -730,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36