Trang chủMCLL • TLV
add
Michlol Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.383,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.370,00 ILA - 1.433,00 ILA
Phạm vi một năm
816,60 ILA - 1.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
614,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
20,95 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,90 Tr | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | 24,05% |
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | -2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,30 | -20,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,74 Tr | 18,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 Tr | -28,73% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 33,55% |
Tổng nợ | 1,79 T | 37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | -2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,68 Tr | -1.922,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 Tr | 26.305,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,14 Tr | 2.678,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,00 N | 103,61% |
Dòng tiền tự do | -88,31 Tr | -54,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
36