Trang chủMCLEAN • KLSE
add
Mclean Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,12 Tr | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 167,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,77 | 154,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | 119,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 Tr | 92,28% |
Tổng tài sản | 76,18 Tr | 47,87% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 167,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -906,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -22,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -187,12% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | -180,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
198