Trang chủMCLEAN • KLSE
add
Mclean Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,72 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
168,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,63 Tr
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,61 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 185,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 152,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 144,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | 280,84% |
Tổng tài sản | 75,89 Tr | 72,94% |
Tổng nợ | 26,76 Tr | 22,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 185,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 104,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 N | 1,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 N | 98,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,00 N | 182,63% |
Dòng tiền tự do | -135,38 N | 55,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
198