Trang chủMCHT • OTCMKTS
add
MAUCH CHUNK FINL Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,25 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
5,88 $ - 9,65 $
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | 327,00 N | -55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -52,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,36 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 670,07 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 666,64 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 N | -55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web